Thông số PIAGGIO MP3 300LT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIAGGIO MP3 300LT

  • Thương hiệu: PIAGGIO
  • Model: MP3 300LT
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18.6 kw / 25 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2 x 120/70 -12
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -12
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 gal

Thông số chi tiết - PIAGGIO MP3 300LT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Piaggio Mp3 300Lt
Năm Sản Xuất (Year)2012 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)278 Cc / 17.0 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 Mm X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel System: Electronic Fuel Injection (With Ride By Wire Control)
Hệ Thống Điện (Ignition)Port Injected Alfa/N Type With Closed Loop System, Lambda Sensor In Exhaust Pipe And Three-Way Double Catalytic Converter
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)18.6 Kw / 25 Hp @ 7500 Rpm
Max Toque23.2 Nm @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle In High Strength Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Articulated Quadrilateral Consisting Of Four Aluminium Arms Sustaining Two Steering Tubes, And Pull Rod Suspension Geometry With Offset Wheel Axle
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)85 Mm / 3.3 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Dual Action Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 240Mm Discs, One Disc Brake Per Wheel, C 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2 X 120/70 -12
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -12
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.8 In Width 760 Mm / 29.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1550 Mm / 61.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm  /  30.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)211 Kg  /  465 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Gal
Reserve1.8 Litres / 0.5 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)1.7 L/100 Km / 60 Km/L / 141 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)Cosmo Black, Orione Grey, Midnight Blue, Antares Red

Hình Ảnh - PIAGGIO MP3 300LT


PIAGGIO MP3  300LT - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3  300LT - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3  300LT - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3  300LT - cauhinhmay.com