MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Mp3 300Lt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 278 Cc / 17.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 Mm X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel System: Electronic Fuel Injection (With Ride By Wire Control) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Port Injected Alfa/N Type With Closed Loop System, Lambda Sensor In Exhaust Pipe And Three-Way Double Catalytic Converter |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.6 Kw / 25 Hp @ 7500 Rpm |
Max Toque | 23.2 Nm @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle In High Strength Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Articulated Quadrilateral Consisting Of Four Aluminium Arms Sustaining Two Steering Tubes, And Pull Rod Suspension Geometry With Offset Wheel Axle |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 85 Mm / 3.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Dual Action Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs, One Disc Brake Per Wheel, C 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 X 120/70 -12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Gal |
Reserve | 1.8 Litres / 0.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 1.7 L/100 Km / 60 Km/L / 141 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Cosmo Black, Orione Grey, Midnight Blue, Antares Red |