MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio
Mp3 400 Hpe |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves And Roller Tappets (Four Stroke, Single Cylinder,
Sohc, 4 Valves And Roller Tappets) |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.34 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Emmission | Euro 5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With
Inductive Exhaust And Variable Advance Integrated In The Injection Cpu.
Closed Loop System With Lambda Probe For The Exhaust. Electronic
Immobilizer, Block Of Injection Pump When The Vehicle Is Tilted. Traction
Control (Asr) |
Khởi Động (Starting) | Electric With
Oil-Bath Free Wheel |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26 Kw / 35.3 Hp @ 7000 Rpm |
Max Toque | 37.7 Nm / 27.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal Multi Plate Wet
Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle In High Strength Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Articulated
Quadrilateral, Electro-Hydraulic Suspension Blocking System |
Front
Wheel Travel | 85 Mm / 3.3
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Hydraulic
Shock Absorber With Pre-Adjusted Spring In One Of 4 Positions |
Rear
Wheel Travel | 102 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 258Mm Discs, One Disc Brake Per Wheel,
2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Abs With Braking Integrated With The Pedal |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 13 X 3.00 |
Vành Sau (Rear Rim) | 14 X 4.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 X 110/70-13 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14
Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In
Width 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres / 3.48 Us Gal |