Thông số PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED

  • Thương hiệu: PIAGGIO
  • Model: MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32 kw / 43.5 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2x 120/70 -13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -14
  • Hộp Số (Transmission): cvt continuously variable transmission with torque server (reverse gear on the sport advanced version)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.2 litres / 3.48 us gal

Thông số chi tiết - PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Piaggio Mp3 500 Sport / Sport Advanced
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Master Hpe Single Cylinder, Sohc, 4 Valves And Roller Tappets
Dung Tích (Capacity)493 Cc / 30.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)-
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection System
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Inductive Exhaust And Variable Advance Integrated In The Injection Cpu. Closed Loop System With Lambda Probe For The Exhaust. Electronic Immobilizer, Block Of Injection Pump When The Vehicle Is Tilted. Twin Spark Ignition.  Dual Map For Throttle Valve Management (Std And  Eco).  Traction Control (Asr)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)32 Kw / 43.5 Hp @ 7750 Rpm
Max Toque47.5 Nm / 35 Lb-Ft @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Automatic Centrifugal Dry
Hộp Số (Transmission)Cvt Continuously Variable Transmission With Torque Server (Reverse Gear On The Sport Advanced Version)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Double Cradle In High Strength Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Articulated Quadrilateral, Electro-Hydraulic Suspension Blocking System
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)85 Mm / 3.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Hydraulic Shock Absorber With Four Position Spring Pre-Load Adjustment (Double Gas Shock With Continuous Spring Pre-Load Adjustment On The Sport And Sport Advanced Versions)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)108 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 258Mm Stainless Steel Discs, One Disc Brake Per Wheel, 2 Piston Caliper (2X 258Mm Stainless Steel Discs, One Disc Brake Per Wheel, 2 Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Abs With Braking Integrated With The Pedal
Lốp Trước (Front Tyre)2X 120/70 -13
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -14
Kích Thước (Dimensions)Length 2200 Mm / 86.6 In Width    800 Mm / 31.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 30.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)282 Kg / 621.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.2 Litres / 3.48 Us Gal

Hình Ảnh - PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED


PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - cauhinhmay.com

PIAGGIO MP3 500 SPORT / SPORT ADVANCED - cauhinhmay.com