MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Mp3 500 Sport / Sport Advanced |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Master Hpe Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
And
Roller Tappets |
Dung Tích (Capacity) | 493 Cc / 30.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | - |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection System |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With Inductive Exhaust And Variable Advance Integrated In The
Injection Cpu. Closed Loop System With Lambda Probe For The Exhaust.
Electronic Immobilizer, Block Of Injection Pump When The Vehicle Is Tilted.
Twin Spark Ignition. Dual Map For Throttle Valve Management (Std And
Eco). Traction Control (Asr) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Kw / 43.5 Hp @ 7750 Rpm |
Max Toque | 47.5 Nm / 35 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry |
Hộp Số (Transmission) | Cvt Continuously Variable Transmission With Torque Server (Reverse Gear On
The Sport Advanced Version) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle In High Strength Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Articulated Quadrilateral, Electro-Hydraulic Suspension
Blocking System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 85 Mm / 3.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorber With Four Position Spring Pre-Load
Adjustment (Double Gas Shock With Continuous Spring Pre-Load Adjustment On
The Sport And Sport Advanced Versions) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 108 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 258Mm Stainless Steel Discs, One Disc Brake Per Wheel, 2 Piston Caliper (2X 258Mm Stainless Steel Discs,
One Disc Brake Per Wheel, 2 Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Abs With Braking Integrated With The Pedal |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2X 120/70 -13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In
Width 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 30.9
In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 282 Kg / 621.7
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres /
3.48 Us Gal |