MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio Typhoon 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Keihin Ncv 20 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.4 Kw / 4.6 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Nm / 0.39 Kgf-M / 2.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle, High Strength Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 76 Mm / 3.0 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 86 Mm / 3.4 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 220 Mm Disc With Dual Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1938 Mm / 76.3 In. Width: 719Mm / 28.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1349 Mm / 53.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 242 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.7 L / 1.8 Us Gal |
Consumption Average | 1.6 L/100 Km / 61 Km/L / 144 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 64 Km/H / 40 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Cult White, Graphite Black |
Review | Motorscooterguide |