MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X-Evo 125 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 10 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 1.2 Kgf-M / 8.9 Ft-Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifual Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Trellis From High Strength Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorbers With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 260 Mm Disc, Hydraulically Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 240 Mm Disc, Hydraulically Operated |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 - 13 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In. Width: 760 Mm / 29.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |