MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X10 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 330 Cc / 20.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Port Injected Alfa/N Type With Closed Loop System, Lambda Sensor In Exhaust Pipe And Three-Way Double Catalytic Converter / Electric (Bendix) With Automatic Decompressor And Automatic Choke |
Khởi Động (Starting) | Electric With Oil-Bath Free Wheel |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Multi Disc Wet Centrifugal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.6 Kw / 33 Hp @ 8250 Rpm |
Max Toque | 32.3 Nm / 3.29 Kgf-M / 23.8 Ft-Lb @ 6250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Vt Automatic Transmission With Centrifugal Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double-Cradle Chassis In High Strength Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Ø35 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Two Double-Acting Hydraulic Shock Absorbers With Adjustable Spring Preloading In 4 Positions. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc (Abs Standard On Executive Version) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc (Abs Standard On Executive Version) |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 15 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 15 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.00 X 13 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 - 13 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2265 Mm / 89.2 In. Width: 800 Mm / 31.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 432 Lbs (200 Kg / 440 Lbs Executive Version) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 L / 4.1 Us Gal |
Reserve | 2 L / 0.5 Us Gal |