MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X8 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Mm X 48 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor, Keihin Or Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.8 Kw / 12 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.3 Ft-Lbs @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 260 Mm, 2-Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm, 2-Piston (Single Disc, 240 Mm , 2-Piston) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 - 12 In. |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, High Strength Tubular Steel |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.7 L/100 Km / 27 Km/L / 64 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |
Acc: 0 - 100 Km/H | 15 Sec |