Thông số PIAGGIO X8 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIAGGIO X8 400

  • Thương hiệu: PIAGGIO
  • Model: X8 400
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 36 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Top speed: 155 km/h / 96 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - 14 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 - 12 in.
  • Hộp Số (Transmission): cvt, twist and go
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - PIAGGIO X8 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Piaggio X8 400
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.4 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85.8 Mm X 69 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemSeparate With Automatic Mixer
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 36 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37.6 Nm / 3.83 Kgf-M / 27.7 Ft-Lbs @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt, Twist And Go
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, 35 Mm Ø
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual, 4 Position Preload Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Double Disc, 240 Mm, 2-Piston Per Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 240 Mm, 2-Piston (Single Disc, 240 Mm , 2-Piston)
Bánh Xe (Wheels)Die Cast Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 14 In.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)94 Mm / 3.7 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.50 X 14 In.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)90 Mm / 3.5 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - 14 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 - 12 In.
Khung Xe (Frame)Double Cradle, High Strength Tubular Steel
Kích Thước (Dimensions)Length:  2184 Mm / 86.0 In Width:      760 Mm / 29.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 437 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal
Tank Reserve1.8 L / 0.48 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.5 L/100 Km / 22 Km/L / 51.7 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)155 Km/H / 96 Mph
ReviewGuy Allen, Motoring

Hình Ảnh - PIAGGIO X8 400


PIAGGIO X8 400 - cauhinhmay.com

PIAGGIO X8 400 - cauhinhmay.com