MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X8 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85.8 Mm X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Separate With Automatic Mixer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 36 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.6 Nm / 3.83 Kgf-M / 27.7 Ft-Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 35 Mm Ø |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, 4 Position Preload Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 240 Mm, 2-Piston Per Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm, 2-Piston (Single Disc, 240 Mm , 2-Piston) |
Bánh Xe (Wheels) | Die Cast Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 14 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 94 Mm / 3.7 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.50 X 14 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 - 12 In. |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, High Strength Tubular Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86.0 In Width: 760 Mm / 29.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Tank Reserve | 1.8 L / 0.48 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.5 L/100 Km / 22 Km/L / 51.7 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 155 Km/H / 96 Mph |
Review | Guy Allen, Motoring |