MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X9 Evolution 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.57 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 Mm X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.96 Kw / 14.7 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 1.2 Kgf-M / 8.9 Ft-Lbs @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 35 Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 90 Mm / 3.54 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 240 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 - 14 In. |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, High Strength Tubular Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 83.9 In. Width: 700 Mm / 27.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.2 L / 4.0 Us Gal |
Acc: 0 - 100 Km/H | 13.9 Sec |
Acc: 0 - 60 Mph | 13.2 Sec |