MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X9 Evolution 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 244.3 Cc / 14.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Mm X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric / Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.4 Kw / 22 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 16.4 Nm / 2.05 Kgf-M / 12.09 Ft-Lbs @ 8250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, 35 Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 90 Mm / 3.54 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 240 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60 - 14 In. |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, High Strength Tubular Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 83.9 In. Width: 910 Mm / 35.8 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.17 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Km/H / 78 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Smokey Gray, Excalibur Gray, Imperial Blue, Shiny Black |