MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Piaggio X9 Evolution 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 460 Cc / 28.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 Mm X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Electronic Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.1 Kw / 39 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 4.4 Kgf-M / 31.7 Ft-Lbs @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Twist And Go |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual, Preload Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Disc, 260 Mm, 2 -Piston, Brembo (Abs From 2006) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 240 Mm, 2-Piston Caliper, Brembo (Abs From 2006) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Rims And Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70 - 14 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 83.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1529 Mm / 60.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 206 Kg / 454 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 3.9 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Silver, Black, Imperial Blue |
Review | Motor Scooter Guide, Motorcyclist Online |