Thông số PIEGA 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PIEGA 1000

  • Thương hiệu: MONDIAL
  • Model: PIEGA 1000
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 136 hp / 101.4 kw  @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - PIEGA 1000


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Mondial Piega 1000
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. (Honda Sp1 Motor)
Dung Tích (Capacity)999 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 69.6 Mm
Coooling SystemLiquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)136 Hp / 101.4 Kw  @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 81.1 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Öhlins Paioli Upside Down Forks Fully Adjustable, 120Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Monoshock Fully Adjustable, 115Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers,
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr18
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal

Hình Ảnh - PIEGA 1000


PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com

PIEGA 1000 - cauhinhmay.com