Thông số PLUM FLIPPER LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM FLIPPER LTE
- Thương hiệu: PLUM
- Model: FLIPPER LTE
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB, 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
Thông số chi tiết - PLUM FLIPPER LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 12, 17, 41, 66 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, February 02 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, February 02 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 53 X 21.2 Mm (4.06 X 2.09 X 0.83 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 80 G (2.82 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Lcd, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | External Display: 1.77 Inches, 128 X 160 Pixels |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb, 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Built-In Antenna (Fm Radio, Built-In Antenna) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 1000 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Pink, Blue |