Thông số POLAR A300 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - POLAR A300
- Thương hiệu: POLAR
- Model: A300
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): A300
- Trọng Lượng (Weight): 48 grams
Thông số chi tiết - POLAR A300
CHUNG (GENERAL) |
---|
Model (Model) | A300 |
Thương Hiệu (Brand) | Polar |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 48 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Grey, Pink, White, Yellow |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 1 Month |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |