Thông số POLAR M400 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - POLAR M400
- Thương hiệu: POLAR
- Model: M400
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): M400
- Trọng Lượng (Weight): 56 grams
Thông số chi tiết - POLAR M400
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | M400 |
Thương Hiệu (Brand) | Polar |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With A-Gps |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Navigation | Yes Points Of Interest (Poi) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 56 Grams |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Pink, Red, White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 128 Pixels |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Pc Compatibility | Windows Xp |
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |