Thông số POLARIS SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - POLARIS SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL

  • Thương hiệu: CUSTOM
  • Model: POLARIS SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): standard: 2x 205/50 r17, kenda 799 sl :          2x 255/45 r18, kenda 799
  • Lốp Sau (Rear Tyre): standard: 265/35 r18, kenda 799 sl :          255/45 r18, kenda 799
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed synchromesh with reverse
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 37.1 l / 9.77 us gal

Thông số chi tiết - POLARIS SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Polaris Slingshot And Slingshot Sl
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Gm Ecotech, Four Cylinder, Dohc, Vvt (Gm Ecotech, Four Cylinder, Dohc, Vvt)
Dung Tích (Capacity)2384 Cc / 145.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 98 Mm
Compression10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Nhiên Liệu (Fuel)91 Octane Or Higher
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)575 Cca
Headlight2 X Projector Hi/Lo H3, 44W (Center)
Auxiliary Light2 X Projector Hi/Lo H3, 44W (Outboard)
Other LightsLed
Maximum Power127.2 Kw / 173 Hp @ 6200 Rpm
Maximum Torque224.8 Nm / 22.9 Kgf-M / 166 Ft-Lbs @4700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed Synchromesh With Reverse
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Carbon Fibre Reinforced Belt, 36 Mm X 147T
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.753 / 2Nd 2.258 / 3Rd 1.512 / 4Th 1.000 / 5Th 0.729:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)1.590:1
Reverse Gear Ratio3.672:1
SteeringRack And Pinion
Steering AssistPolaris Epas, Speed Sensitive (Polaris Epas, Speed Sensitive)
Steering Turns (Lock-To-Lock)3.2
Khung Xe (Frame)Steel Space Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)With Esp
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Sided Swingarm, With Esp
Phanh Trước (Front Brakes)298 Mm, Vented, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, Kiểm Soát Lực Kéo (298 Mm, Vented, Abs, Traction Control)
Phanh Sau (Rear Brakes)298 Mm, Vented, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, Kiểm Soát Lực Kéo (298 Mm, Vented, Abs, Traction Control)
Bánh Xe (Wheels)Sandard: 2X Cast, 8 Spokes Sl :         2X Cast,10 Spokes
Vành Trước (Front Rim)Standard: 7 X 17 J Sl :       7.5 X 18 J
Lốp Trước (Front Tyre)Standard: 2X 205/50 R17, Kenda 799 Sl :          2X 255/45 R18, Kenda 799 (Standard: 2X 205/50 R17, Kenda 799 Sl :          2X 255/45 R18, Kenda 799)
Vành Sau (Rear Rim)Standard: 9.5 X 18 J Sl:           9.0 X 20J
Lốp Sau (Rear Tyre)Standard: 265/35 R18, Kenda 799 Sl :          255/45 R18, Kenda 799
Kích Thước (Dimensions)Length: 3800 Mm / 149.6 In Width:  1960 Mm / 77.6 In Height: 1318 Mm / 51.9 In
Track Width1755 Mm / 69.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2667 Mm / 105.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)127 Mm / 5.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Adjustable
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)Standard: 756 Kg / 1666 Lbs Sl :          764 Kg / 1864 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)Standard: 782 Kg / 1725 Lbs Sl :          791 Kg / 1743 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)37.1 L / 9.77 Us Gal

Hình Ảnh - POLARIS SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL


POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com

POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com

POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com

POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com

POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com

POLARIS 
	SLINGSHOT AND SLINGSHOT SL - cauhinhmay.com