Thông số POLAROID CUBE PLUS SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - POLAROID CUBE PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
- Thương hiệu: POLAROID
- Model: CUBE PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
Thông số chi tiết - POLAROID CUBE PLUS SPORTS & ACTION CAMERA
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | Polaroid Cube Plus Lifestyle Action Camera, Usb Cable |
VIDEO (VIDEO) |
---|
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available) | 1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd) |
Khung Hình / Giây (Fps) | 1080P Frame Rate : 60 |
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect) | Có (Yes) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Microsd, Microsdhc, Microsdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Prime |
Nắp Ống Kính (Lens Cover) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 600 Mah |
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Loại (Type) | Sports And Action |
Tiêu Đề (Title) | Polaroid Cube Plus Sports & Action Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Polaroid |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Usb (Usb) | Có (Yes) |
Hdmi (Hdmi) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Pictbridge | Không (No) |
EXPOSURE |
---|
Exposure Lock | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 35 X 35 X 35 Mm |
Rugged | Yes Water, Shock |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black, Blue, Red |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
3D (3D) | Không (No) |
Chạm Tập Trung (Touch Focus) | Không (No) |
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode) | Không (No) |
Chế Độ Chụp (Burst Mode) | Có (Yes) |
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control) | Không (No) |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Yes Type : Software |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Jpeg |
WARRANTY |
---|
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period) | 1 Year |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Effective Resolution | 8 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Viewfinder | Không (No) |
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment) | Không (No) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Không (No) |
Built In Flash | Không (No) |