Thông số POLAROID Z2300 INSTANT PHOTO CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - POLAROID Z2300 INSTANT PHOTO CAMERA


POLAROID Z2300 INSTANT PHOTO CAMERA
  • Thương hiệu: POLAROID
  • Model: Z2300 INSTANT PHOTO CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 246 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 10 mp resolution

Thông số chi tiết - POLAROID Z2300 INSTANT PHOTO CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb (Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)10 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Polaroid Z2300 Instant Digital Camera,10 X Premium Zink Photo Paper Sheets,Rechargeable Lithium-Ion Battery Ac Adapter/Charger (100-240 Vac),International Outlet Adapters,Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)7.4 Volts

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Instant Photo
Tiêu Đề (Title)Polaroid Z2300 Instant Photo Camera
Thương Hiệu (Brand)Polaroid

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)246 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)118 X 76 X 34.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Purple, Red, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)4.54 X 3.42 Mm, 1/3.2 Inch (4.54 X 3.42 Mm , 1/3.2 Inch)
Effective Resolution10 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)