Thông số PROCUS RUSH CAMERA SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PROCUS RUSH CAMERA SPORTS & ACTION CAMERA


PROCUS RUSH CAMERA SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: PROCUS
  • Model: RUSH CAMERA SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 1.13 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16 mp resolution

Thông số chi tiết - PROCUS RUSH CAMERA SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)4K Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Procus Rush 4K Action Camera,Accessory Bag, Bicycle Bracket, Back Flip, Helmet Pedestal Flat, Helmet Pedestal Flat, Helmet Pedestal Curved, 3M Tape, 3M Tape, Battery 1, Battery 2, Ribbons 2, Switch Support, Switch Support, Fixed Base + Communicator, Shell, Wire Cable, Data Cable, Bandage Pack Of 4, Điều Khiển Từ Xa, Charger Adapter, Cleaning Cloth, User Manual, Waterproof Case (Procus Rush 4K Action Camera,Accessory Bag, Bicycle Bracket, Back Flip, Helmet Pedestal Flat, Helmet Pedestal Flat, Helmet Pedestal Curved, 3M Tape, 3M Tape, Battery 1, Battery 2, Ribbons 2, Switch Support, Switch Support, Fixed Base + Communicator, Shell, Wire Cable, Data Cable, Bandage Pack Of 4, Remote, Charger Adapter, Cleaning Cloth, User Manual, Waterproof Case)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)64 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1050 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Procus Rush Camera Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Procus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)1.13 Gram
RuggedYes Water
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)41 X 41 X 29.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 30 Fps
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe (Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)