Thông số QTEC SWV08 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - QTEC SWV08
- Thương hiệu: QTEC
- Model: SWV08
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): SWV08
- Ram (Ram): 64 MB
- Kích Thước (Dimensions): 435 x 400 x 118 mm
Thông số chi tiết - QTEC SWV08
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.5 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 226 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Dung Lượng (Capacitytype) | 380 Mah, Li-Ion |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Swv08 |
Thương Hiệu (Brand) | Qtec |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
Video Player | Có (Yes) |
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
Radio | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0 |
Sim Card | Mini |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Giao Diện (Interface) | Home Button, Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 435 X 400 X 118 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Brown, Silver |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Twitter | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Google Hangout | Có (Yes) |
Smartphone Low Battery Alert | Có (Yes) |
Google Voice | Có (Yes) |
Instagram | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 128 Mb |
Memory Card Support | Có (Yes) |
Ram (Ram) | 64 Mb |