MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Quadro4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves (Four Stroke, Single Cylinder,
Sohc, 4 Valves) |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 65.5Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Trochoid Pump, Wet-Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Centrifugal |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Automatic Cvt With Integrated
Differential |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Dual Drive Timing Belt |
Homologation | Euro2 L5E |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hts (Oleo-Pneumatic Tilting Suspension) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hts (Ole-Pneumatic Tilting Suspension) |
Brakes | Hydraulic, Four 240Mm Discs
Integral Braking With Left Lever And Pedal, Front Wheels Braking With Right
Lever |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 14 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.75 X 14 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 X 14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80 X 14 |
Steering Angle | 19° |
Tilting Angle | 45° |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1338.5 Mm / 52.75 In.
Length 2180 Mm 85.83 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 256.7 Kg / 566 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres
/ 3.96 Gal |