Thông số REALME 10 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 10 PRO


REALME 10 PRO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 10 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.72 inches, 109.0 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Realme UI 4.0

Thông số chi tiết - REALME 10 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.7 X 74.2 X 8.1 Mm Or 8.3 Mm
Trọng Lượng (Weight)190 G / 192 G (6.70 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 600 Nits (Typ), 680 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.72 Inches, 109.0 Cm2 (~89.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~392 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Realme Ui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual108 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.67", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 25Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Galileo, Glonass, Bds (Gps, Galileo, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 50% In 29 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Matter, Hyperspace Gold, Nebula Blue, Coca-Cola Edition
Số Hiệu (Models)Rmx3663, Rmx3660, Rmx3661
Giá Cả (Price)$ 249.00 / ₹ 20,799

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 401860 (V9) Geekbench: 2021 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1255:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.4 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 127H