Thông số REALME 10 PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 10 PRO+


REALME 10 PRO+
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 10 PRO+
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~90.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Realme UI 4.0

Thông số chi tiết - REALME 10 PRO+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.5 X 73.9 X 7.8 Mm Or 8 Mm
Trọng Lượng (Weight)173 G / 175 G (6.10 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, Hdr10+, 120Hz, 800 Nits
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~90.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Realme Ui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6877V Dimensity 1080 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.67", 0.64Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 112˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/480Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 25Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Galileo, Glonass, Bds, Qzss
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd3.0, 50% In 17 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Matter Black, Nebula Blue, Hyperspace
Số Hiệu (Models)Rmx3687, Rmx3686
Giá Cả (Price)$ 269.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 522376 (V9) Geekbench: 2371 (V5.1) Gfxbench: 23Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.4 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 149H