Thông số REALME 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 9


REALME 9
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 9
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Realme UI 3.0

Thông số chi tiết - REALME 9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.2 X 73.3 X 8 Mm (6.31 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Realme Ui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.67", 0.64Μm, Dual Pixel Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 50% In 31 Min, 100% In 75 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteor Black, Sunburst Gold, Stargaze White
Số Hiệu (Models)Rmx3521
Sar1.16 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 269.99 / € 236.89 / £ 318.79 / ₹ 15,979

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 290097 (V9) Geekbench: 1601 (V5.1) Gfxbench: 7.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.4 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 156H