Thông số REALME C31 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME C31


REALME C31
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: C31
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T612 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME C31


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.7 X 76.1 X 8.4 Mm (6.48 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)197 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Panda Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T612 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.8 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/3.06", 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Macro) 0.3 Mp, F/2.8, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/5.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Silver, Dark Green
Số Hiệu (Models)Rmx3501
Giá Cả (Price)$ 190.00 / € 129.08 / £ 135.35 / ₹ 8,848