Thông số REALME GT NEO 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME GT NEO 3


REALME GT NEO 3
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: GT NEO 3
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, Realme UI 3.0

Thông số chi tiết - REALME GT NEO 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 75.6 X 8.2 Mm (6.43 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~87.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, Realme Ui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.3, 15Mm, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Yes (Dual Side)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, 100% In 32 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Plain Black (Asphalt Black), Silverstone White (Sprint White), Le Mans Blue (Nitro Blue)
Số Hiệu (Models)Rmx3561, Rmx3560
Giá Cả (Price)$ 319.00 / € 721.15 / £ 664.00 / ₹ 34,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 819348 (V9) Geekbench: 4079 (V5.1) Gfxbench: 53Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.1 Lufs (Good)