Thông số REALME GT NEO 5 240W - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME GT NEO 5 240W


REALME GT NEO 5 240W
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: GT NEO 5 240W
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.74 inches, 109.2 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, Realme UI 4.0

Thông số chi tiết - REALME GT NEO 5 240W


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 09

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.9 X 75.8 X 8.9 Mm (6.45 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Illuminated Rgb (On The Back)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1400 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.74 Inches, 109.2 Cm2 (~87.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1240 X 2772 Pixels, 20:9 Ratio (~451 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Realme Ui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 16Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram, 1Tb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 112˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/3.3, 20Mm (Microscope)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 25Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Yes (Dual Side)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)240W Wired, 1-50% In 4 Min, 1-100% In 10 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Purple, Black, White
Số Hiệu (Models)Rmx3708
Giá Cả (Price)About 440 Eur