Thông số REALME GT2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME GT2


REALME GT2
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: GT2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.62 inches, 105.8 cm2 (~85.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Realme UI 3.0

Thông số chi tiết - REALME GT2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 75.8 X 8.6 Mm (6.41 X 2.98 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)194.5 / 199.8 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.62 Inches, 105.8 Cm2 (~85.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~398 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Realme Ui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired, 100% In 33 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Paper White, Paper Green, Steel Black, Titanium Blue
Số Hiệu (Models)Rmx3310, Rmx3312, Rmx3311
Giá Cả (Price)$ 349.80 / € 400.92 / £ 456.46 / ₹ 32,939

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 810512 (V9) Geekbench: 3487 (V5.1) Gfxbench: 56Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.8 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 115H