Thông số REALME NARZO 50 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME NARZO 50 PRO


REALME NARZO 50 PRO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: NARZO 50 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 920 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, Realme UI 4.0

Thông số chi tiết - REALME NARZO 50 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.2 X 73.3 X 8 Mm (6.31 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)181 G (6.38 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, Realme Ui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 920 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.5 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G68 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, 50% In 31 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Hyper Blue, Hyper Black
Số Hiệu (Models)Rmx3395, Rmx3396
Giá Cả (Price)₹ 21,999