Thông số REALME NARZO 50A PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME NARZO 50A PRIME


REALME NARZO 50A PRIME
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: NARZO 50A PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 104.9 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T612 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME NARZO 50A PRIME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 75.6 X 8.1 Mm (6.47 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 104.9 Cm2 (~84.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T612 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.8 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 0.3 Mp, F/2.8, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Số Hiệu (Models)Rmx3516
Giá Cả (Price)$ 172.46 / € 116.71 / £ 192.13 / ₹ 12,499