Thông số REALME PAD MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME PAD MINI


REALME PAD MINI
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: PAD MINI
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 8.7 inches, 214.9 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T616 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - REALME PAD MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)211.8 X 124.5 X 7.6 Mm (8.34 X 4.90 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)372 G (13.12 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)8.7 Inches, 214.9 Cm2 (~81.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1340 Pixels, 5:3 Ratio (~179 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T616 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Blue
Số Hiệu (Models)Rmp2105
Giá Cả (Price)About 180 Eur