Thông số REALME PAD X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME PAD X


REALME PAD X
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: PAD X
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.95 inches, 341.3 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android, Realme UI 3.0

Thông số chi tiết - REALME PAD X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)256.5 X 161.1 X 7.1 Mm (10.10 X 6.34 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)499 G / 506 G (1.10 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic Charging)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 450 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)10.95 Inches, 341.3 Cm2 (~82.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~213 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android, Realme Ui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, (Wide), Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 105˚ (Ultrawide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (5G Model)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8340 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, Pd 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Glowing Gray, Glacier Blue, Green
Số Hiệu (Models)Rmp2107, Rmp2108
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 395824 (V9) Geekbench: 2026 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1664:1
Loa Ngoài (Loudspeaker)-22.5 Lufs (Excellent)