Thông số REALME RMV2001 55 INCH SLED 4K TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME RMV2001 55 INCH SLED 4K TV


REALME RMV2001 55 INCH SLED 4K TV
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: RMV2001 55 INCH SLED 4K TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): RMV2001 SLED TV 55
  • Độ Phân Giải (Resolution): 4K, 3840 x 2160 Pixels

Thông số chi tiết - REALME RMV2001 55 INCH SLED 4K TV


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Realme
Model (Model)Rmv2001 Sled Tv 55
Warranty1 Year Warranty On Product
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)42999

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)55 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)4K, 3840 X 2160 Pixels
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16:09
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Hdr10+, Hlg, Hdr10

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)12.6 Kg
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)12.8 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)1229.8X713.5X65.9Mm
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1299X770X223Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mp4, Mpeg
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Mp3, Wma, M4A, Aac, Mp2, Pcm, Mpeg
Số Loa (No Of Speakers)4
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)6 W
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)24 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Usb (Usb Ports)2
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)3
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Ổ Cắm Ethernet (Ethernet Sockets)1

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Có (Yes)
Wifi PresentCó (Yes)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Loại Bộ Xử Lý (Processor Type)1.2 Ghz Mediatek
Ứng Dụng Sẵn Có (Inbuilt Apps)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Hdr10+, Hlg, Hdr10

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Truy Cập Internet (Internet Access)Có (Yes)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Smart Control

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirements)50 - 60 Hz
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)170 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)