MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Rickman Interceptor |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 736 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 93 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56 Hp @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa (Disc) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa (Disc) |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 160 Kg |