MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Rickman Predator 1000Cr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 987 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Vm 28 Ss Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Elctric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 90 Hp 65.7 @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.5 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Reynolds 531 Nickel Plated Hand Made Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ceriani Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Koni Tri-Rate Rear Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | |
Lốp Sau (Rear Tyre) | |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |