Thông số RICOH G900 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH G900 POINT & SHOOT CAMERA


RICOH G900 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: G900 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 246 Gram

Thông số chi tiết - RICOH G900 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh G900 Point & Shoot Camera, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card (Ricoh G900 Point & Shoot Camera, Accessories, User Manual & Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)6.5 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)28-140 Mm
Lens Construction11 Ricoh Lenses (5 Aspherical Lenses)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.5 Aperture

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)340 Shots
Model Pin (Battery Model)Db-110

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh G900 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Usb (Usb)Yes Type 3.1
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)118 X 66 X 33 Mm
Trọng Lượng (Weight)246 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Fireworks, Night Scene, Pinhole
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Sunny
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.5 Metres