Thông số RICOH THETA M15 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH THETA M15 POINT & SHOOT CAMERA


RICOH THETA M15 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: THETA M15 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 95 gram

Thông số chi tiết - RICOH THETA M15 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh Theta M15 Spherical Digital Camera,Soft Case,Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)4 Gb

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh Theta M15 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)95 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)42 X 129 X 22.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue, Pink, White, Yellow

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)100-1600 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-7.5 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)