Thông số RICOH THETA POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH THETA POINT & SHOOT CAMERA


RICOH THETA POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: THETA POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 95 gram

Thông số chi tiết - RICOH THETA POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1 X Optical Zoom
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Gps, Kết Nối Usb (Gps, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh Camera,Usb Cable,Soft Case

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Tiêu Cự (Focal Length)25-100 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)1 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh Theta Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)95 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)42 X 129 X 22.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)