Thông số RICOH THETA SC POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH THETA SC POINT & SHOOT CAMERA


RICOH THETA SC POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: THETA SC POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 102 Gram

Thông số chi tiết - RICOH THETA SC POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh Theta Sc Spherical Digital Camera,Usb Cable,Soft Case

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)8 Gb

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction7 Elements In 6 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh Theta Sc Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)45.2 X 130.6 X 22.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)102 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue, Pink, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 9000 Images
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-8 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)