Thông số RICOH WG-30 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH WG-30 POINT & SHOOT CAMERA


RICOH WG-30 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: WG-30 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 172 Gram

Thông số chi tiết - RICOH WG-30 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li92 - 39800,Carabiner Strap O-St104 - 38657, Macro Stand O-Ms1 - 39004,Usb Cable I-Usb7 - 37019,Power Adapter Li-Ion - 38657

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)68 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Lens Construction11 Elements In 9 Groups (5 Aspherical Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)300 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li92

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh Wg-30 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)122.5 X 61.5 X 29.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)172 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Slideshow, Image Rotation, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter(B&W / Sepia, Toy Camera, Retro, Màu Sắc, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish-Eye, Độ Sáng, Miniature), Hdr Filter, Original Frame, Movie Edit, Red-Eye Edit, Resize, Cropping, Image Copy, Protect, Start-Up Screen
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Vista Tm, 7, 8 And 8.1, Mac Os X 10.6 Or Above
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes One Shot, Self-Timer [10 Sec, 2 Sec, Remote Control (Immediate Or 3 Sec)], Cont. Shooting, Burst Shooting, Điều Khiển Từ Xa, Interval Shooting, Auto Bracket
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst :69 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Fireworks, Flower, Food & Cuisine, Landscape, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)21
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.9 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii