Thông số RICOH WG-5 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH WG-5 POINT & SHOOT CAMERA


RICOH WG-5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: WG-5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 216 Gram

Thông số chi tiết - RICOH WG-5 POINT & SHOOT CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh Wg-5 Gps Digital Camera,D-Li92 Rechargeable Li-Ion Battery,Power Adapter, I-Usb7 Usb Interface Cable,O-Ms2 Macro Stand,O-St161 Carabiner Strap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Builtin Memory70 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-18 Mm
Lens Construction9 Elements In 7 Groups(4 Aspherical Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Digital Zoom7.2 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2-F/4.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)125 X 64.5 X 32 Mm
Trọng Lượng (Weight)216 Gram
RuggedCó, Water, Dust (Yes, Water, Dust)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Orange, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li92

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Ricoh Wg-5 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Slidshow, Image Rotation, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter(B&W/Sepica, Toy Camera, Retro, Màu Sắc, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish-Eye, Độ Sáng, Miniature), Hdr Filter, Original Frame, Movie Edit, Red-Eye Edit, Resize, Cropping, Image Copy, Protect, Dpof, Start-Up Screen
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista,Windows 7,Windows 8,Windows 8.1,Mac Os X 10.6,Os X 10.7,Os X 10.8,Os X 10.9
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, One Shot, Self-Timer, Continuous Shooting, Burst Shooting, Điều Khiển Từ Xa, Auto Bracketing (Yes, One Shot, Self-Timer, Continuous Shooting, Burst Shooting, Remote Control, Auto Bracketing)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Maxburst :60 Frames (Yes, Maxburst :60 Frames)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Flower, Food & Cuisine, Landscape, Night Scene, Portrait, Sports
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.4 Metres
Builtin FlashCó (Yes)