Thông số RICOH WG-M2 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RICOH WG-M2 SPORTS & ACTION CAMERA


RICOH WG-M2 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: RICOH
  • Model: WG-M2 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 114 Gram

Thông số chi tiết - RICOH WG-M2 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ricoh Wg-M2 Sports & Action Camera,Rechargeable Lithium-Ion Battery, Power Adapter, Usb Cable, Lens Protector, Underwater Lens Protector

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction8 Elements In 8 Groups (6 Aspherical Elements)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Protector

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)450 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li68

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Ricoh Wg-M2 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Ricoh

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)57.4 X 34.1 X 77.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)114 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Orange, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 200-6400 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Thủ Công (Manual), Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/24000-4 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Videos, Movie Mode Edit, Image Effect Mode:Bright, Natural, Monochrome, Shading, Bleach Bypass, Bold Monochrome, High Contrast;Edit Functions:Save As Still Image, Divide Movies, Image Copy

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)4 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution8 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots115000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)21
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)