Thông số RIVERSONG ACT HR - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - RIVERSONG ACT HR
- Thương hiệu: RIVERSONG
- Model: ACT HR
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Act HR
Thông số chi tiết - RIVERSONG ACT HR
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, Warraty Card, User Manual |
Model (Model) | Act Hr |
Thương Hiệu (Brand) | Riversong |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
Ir Gesture | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Gesture Control | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Plastic |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Plastic |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.87 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 32 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 152 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 2 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 5 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 50 Mah, Li-Ion |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ip65 |
Dust Resistance | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Google Hangout | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |