MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Roehr 1260 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009- |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. Supercharged |
Dung Tích (Capacity) | 1250 Cc / 76.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 72Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 180 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Lb-Ft @ 7600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulic Actuation |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel/Aluminum Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork With Tin |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Fully Adjustable Link Less Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.4 Litres / 3.8 Us Gfal |