MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield 350 Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Si Engine, Twinspark |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 90Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bs29 / Ucal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.8 Hp / 15.3 Kw @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm / 15.4 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube, Using Engine As Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Hydraulic Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Dual Gas Charged Shock Absorbers With 5-Step Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Dual Channel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90 / 90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / 85.0 In Width 700 Mm / 27.5 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 54.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |