MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Bullet 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Si Engine, Twinspark |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Monobloc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Breaker & Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Hp 15.3 Kw @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm / 15.4 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm W/2 Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin Lead Internal Expanding Drum Breake |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated, 153 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 - 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2140 Mm / 84.2 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1030 Mm / 40.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 416.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |