Thông số ROYAL ENFIELD BULLET 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ROYAL ENFIELD BULLET 350

  • Thương hiệu: ROYAL_ENFIELD
  • Model: ROYAL ENFIELD BULLET 350
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21 hp 15.3 kw @ 5250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1965 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 - 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 - 19
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - ROYAL ENFIELD BULLET 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Royal Enfield Bullet 350
Năm Sản Xuất (Year)1965 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,  Ohv, Si Engine, Twinspark
Dung Tích (Capacity)346 Cc / 21.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 90 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal Monobloc
Hệ Thống Điện (Ignition)Breaker & Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)21 Hp 15.3 Kw @ 5250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28 Nm / 15.4 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Welded Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm W/2 Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Twin Lead Internal Expanding Drum Breake
Phanh Sau (Rear Brakes)Foot Operated, 153 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 - 19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 - 19
Kích Thước (Dimensions)Length 2140 Mm / 84.2 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1030 Mm / 40.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)180 Kg / 416.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - ROYAL ENFIELD BULLET 350


ROYAL ENFIELD BULLET 350 - cauhinhmay.com

ROYAL ENFIELD BULLET 350 - cauhinhmay.com