MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Bullet 350X / Es |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Si Engine, Twinspark |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 90Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bs29 / Ucal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.8 Hp / 15.3 Kw @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm / 15.4 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube, Using Engine As Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Hydraulic Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Gas Charged With 5-Step Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 280Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 240 Mm Disk, 1 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (240 Mm Disk, 1 Piston Floating Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 - 52 P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 - 62 P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In Width: 805 Mm / 31.7 In Height: 1123 Mm / 44.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 29.7 Us Gal |