MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Bullet Trails Efi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011-12 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, |
Dung Tích (Capacity) | 499 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 90 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection (Efi) |
Electrical | 12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W |
Ignition / Starting | Electronic Ignition / Electric And Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.2 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.3 Nm @ 4000 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed (Left Foot Gear Shift) / Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Hydraulic Damping, Stroke 130 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Gas Shock Absorbers, Stroke 80 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Foot Operated, 153 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 -19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / Width (Handle Bars) 800 Mm / Height: 1050 Mm |
Wheel Base | 1370 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.2 Gal |