MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Classic 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 85.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Oil Cooled |
Emission | Bs6-Compliant |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.2 Hp / 15 Kw @ 6100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27 Nm / 19.9 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin Downtube Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks Non Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Spring Preload Adjustable Twin-Tube Emulsion Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 2 Piston Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc, Single Piston Calliper |
Abs System | Two-Channel Abs Standard. |
Bánh Xe (Wheels) | 10 Spoke Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.8 Litres / 3.4 Us Gal |