MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Royal Enfield Classic 500 Avl |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection (Efi) |
Electrical | 12V System; Headlamp 60/55W; Tail Lamp 21/5W |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.2 Hp / @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.3 Nm / 30.4 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Mulitiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed (Left Foot Gear Shift) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Hydraulic Damping, Stroke 130 Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Gas Shock Absorbers, Stroke 80 Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum 7 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2160 Mm / 85.0 In Width 800 Mm / 31.5 In Height 1050 Mm / |
Wheel Base | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168.0 Kg / 370.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.2 Us Gal |